Có 2 kết quả:

外敷 wài fū ㄨㄞˋ ㄈㄨ外稃 wài fū ㄨㄞˋ ㄈㄨ

1/2

wài fū ㄨㄞˋ ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to apply externally

wài fū ㄨㄞˋ ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) husk
(2) outside shell of grain